--------------- ------------
Máy nén khí Compkorea ADF 360 ~ 5320
  • Máy nén khí Compkorea ADF 360 ~ 5320
Xem thông số kỹ thuật

Máy nén khí Compkorea ADF 360 ~ 5320

Liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT)

Thời gian bảo hành 12 tháng

Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Còn hàng

Số lượng

Thông tin của quý khách:

Sản phẩm tương tự

Thông số kỹ thuật

After Cooler:
CK3050 CK3050 CK75100 CK75100 CK150200 CK150200 CK300 CK400
Air Filter:
CK25 ~ 1 CK40 ~ 1 CK50 ~ 1 CK50 ~ 1 CK80 ~ 1 CK80 ~ 1 CK100 ~ 1 CK125 ~ 1; CK25~0.01 CK40~0.01 CK50~0.01 CK50~0.01 CK80~0.01 CK80~0.01 CK100~0.01 CK125~0.01
Auto Drain Trap:
Capacity / (㎥/min):
Inlet Temp. (℃):
In/Out:
25A (1") 40A (1 1/2") 50A (2") 50A (2") 80A (3") 80A (3") 100A (4") 125A (5")
Surrounding Temp.:
Demension(L x W x H):
720 x 600 x 1400 7940 x 610 x 1750 1220 x 820 x 2100 1800 x 1000 x 2300

Nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn sử dụng máy nén khí Compkorea cho công việc sản xuất dược phẩm, thực phẩm, vận chuyển, lắp ráp,... của đơn vị mình. Một sản phẩm hiện đang chiếm được cảm tình của đông đảo người tiêu dùng chính là máy nén khí Compkorea ADF 360 ~ 5320.

Thông số kỹ thuật:

Model

ADF 360

ADF 660

ADF 1020

ADF 1380

ADF 2120

ADF 2720

ADF 4120

ADF 5320

Capacity

4.7

6.8

10.5

14

20

30

42

65

(㎥/min)

Inlet Temp.

80 ~ 90℃

(℃)

Surrounding Temp.

-10 ~ 45℃

(℃)

 Voltage

220V 1Φ

In/Out

25A (1")

40A (1 1/2")

50A (2")

50A (2")

80A (3")

80A (3")

100A (4")

125A (5")

Connection Size

After Cooler

CK3050

CK3050

CK75100

CK75100

CK150200

CK150200

CK300

CK400

Air Filter

CK25 ~ 1

CK40 ~ 1

CK50 ~ 1

CK50 ~ 1

CK80 ~ 1

CK80 ~ 1

CK100 ~ 1

CK125 ~ 1

Air Filter

CK25~0.01

CK40~0.01

CK50~0.01

CK50~0.01

CK80~0.01

CK80~0.01

CK100~0.01

CK125~0.01

Auto Drain Trap

2FLOAT TYPE

Demension (L x W x H)

720 x 600 x 1400

7940 x 610 x 1750

1220 x 820 x 2100

1800 x 1000 x 2300

Weight (kg)

86

110

150

160

350

360

800

820


Máy nén khí trục vít Compkorea ADF 360 ~ 5320

Lưu ý khi sử dụng máy nén khí trục vít Compkorea ADF 360~5320

- Lắp đặt thiết bị chắc chắn trước khi vận hành.

- Không được tháo lỏng vỏ máy nén khí khi thiết bị đang hoạt động.

- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi thay thế lọc dầu và bộ tách dầu cho máy nén.

- Không chạm vào máy khi vẫn còn nóng để tránh bị bỏng.

- Ngắt điện khi tiến hành sửa chữa và bảo dưỡng máy nén không khí.

- Không bật lửa quanh máy nén, giữ khoảng cách phù hợp giữa thiết bị và các vật dễ cháy nổ.

- Không tháo rơ le máy nén khí trong mọi hoàn cảnh để phòng ngừa những sự cố không mong muốn.

- Không sử dụng máy nén khí làm dụng cụ hô hấp trực tiếp để tránh gây nguy hiểm tới sức khỏe.

Qua những thông tin trên, hy vọng quý khách đã hiểu rõ hơn về sản phẩm máy nén khí trục vít Compkorea ADF 360~5320 và cách sử dụng thiết bị an toàn, mang lại hiệu quả làm việc cao nhất. Mọi thông tin cần tư vấn về cách chọn mua, sử dụng và bảo quản chiếc máy nén khí công nghiệp này, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0917.430.282 | 0961.071.282 để được giải đáp, hỗ trợ miễn phí. Chúc quý khách sớm tìm mua được thiết bị ưng ý, phù hợp với nhu cầu sử dụng của đơn vị mình.

Đánh giá Máy nén khí Compkorea ADF 360 ~ 5320

Thông số kỹ thuật

After Cooler:
CK3050 CK3050 CK75100 CK75100 CK150200 CK150200 CK300 CK400
Air Filter:
CK25 ~ 1 CK40 ~ 1 CK50 ~ 1 CK50 ~ 1 CK80 ~ 1 CK80 ~ 1 CK100 ~ 1 CK125 ~ 1; CK25~0.01 CK40~0.01 CK50~0.01 CK50~0.01 CK80~0.01 CK80~0.01 CK100~0.01 CK125~0.01
Auto Drain Trap:
Capacity / (㎥/min):
Inlet Temp. (℃):
In/Out:
25A (1") 40A (1 1/2") 50A (2") 50A (2") 80A (3") 80A (3") 100A (4") 125A (5")
Surrounding Temp.:
Demension(L x W x H):
720 x 600 x 1400 7940 x 610 x 1750 1220 x 820 x 2100 1800 x 1000 x 2300